Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bird's nest


noun
nest where birds lay their eggs and hatch their young
Syn:
bird nest, birdnest
Hypernyms:
nest
Hyponyms:
aerie, aery, eyrie, eyry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.